28
Jae-Hun CHO

Full Name: Cho Jae-Hun

Tên áo: J H CHO

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 21 (Jun 29, 2003)

Quốc gia: Hàn Quốc

Chiều cao (cm): 180

Weight (Kg): 71

CLB: Pohang Steelers

On Loan at: Jeonnam Dragons

Squad Number: 28

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 29, 2024Pohang Steelers đang được đem cho mượn: Jeonnam Dragons70
Sep 15, 2024Pohang Steelers70
Sep 14, 2024Pohang Steelers70
Sep 12, 2024Pohang Steelers đang được đem cho mượn: Jeonnam Dragons70
Sep 2, 2024Pohang Steelers70

Jeonnam Dragons Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
31
Da-Sol KimDa-Sol KimGK3575
28
Soo-Beom KimSoo-Beom KimHV,DM,TV(PT)3478
25
Ji-Hun ChoJi-Hun ChoDM,TV,AM(C)3476
8
Seok-Hyun LeeSeok-Hyun LeeAM(PTC)3473
24
Yuhei SatoYuhei SatoAM(PTC)3478
10
Ferreira ValdíviaFerreira ValdíviaAM(PTC),F(PT)3082
16
Hu-Kwon LeeHu-Kwon LeeHV(T),DM,TV(TC)3473
Yong-Hwan KimYong-Hwan KimHV,DM,TV(PT)3178
58
Euloge Placca FessouEuloge Placca FessouAM,F(C)2978
5
Tae-Won KoTae-Won KoHV(C)3176
1
Bong-Jin ChoiBong-Jin ChoiGK3276
6
Seong-Jae JangSeong-Jae JangHV,DM,TV(C)2975
7
Chan-Wool LimChan-Wool LimAM(PT),F(PTC)3073
11
Leonard PllanaLeonard PllanaF(C)2875
2
Ji-Ha YooJi-Ha YooHV(C)2565
66
Kyu-Hyuk LeeKyu-Hyuk LeeHV,DM,TV(T)2573
Sung-Yoon LeeSung-Yoon LeeAM(PT),F(PTC)2473
40
Bruno OliveiraBruno OliveiraTV,AM(C)2678
3
Hee-Won ChoiHee-Won ChoiHV(C)2568
20
Jung-Won ChoiJung-Won ChoiHV(C)2975
21
Sung-Min JeonSung-Min JeonTV,AM(C)2368
Leo MikicLeo MikicAM(PT),F(PTC)2776
15
Ho-Jin JeongHo-Jin JeongDM,TV(C)2574
52
Sang-Hoon ChooSang-Hoon ChooAM,F(PT)2473
28
Jae-Hun ChoJae-Hun ChoAM(PTC)2170
35
Geon-Woo NoGeon-Woo NoTV,AM(PT)2367
Mukhammadali AlikulovMukhammadali AlikulovHV(C)2773
66
Tae-Hyeon KimTae-Hyeon KimHV,DM(PT),TV(PTC)2778
9
Nam HaNam HaAM(PT),F(PTC)2575