Full Name: Rodney Brown
Tên áo: BROWN
Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)
Chỉ số: 67
Tuổi: 29 (Aug 13, 1995)
Quốc gia: Bắc Ireland
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 70
CLB: Limavady United
Squad Number: 19
Chân thuận: Trái
Hair Colour: gừng
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 7, 2025 | Limavady United | 67 |
Oct 7, 2022 | Coleraine | 67 |
Aug 31, 2021 | Coleraine | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Hugh Carlin | HV(PTC) | 35 | 71 | ||
8 | ![]() | Stephen Lowry | TV(PC) | 38 | 67 | |
![]() | Ryan Doherty | F(C) | 29 | 70 | ||
![]() | Gareth Mcfadden | HV,DM,TV(TC) | 28 | 60 | ||
31 | ![]() | Martin Gallagher | GK | 34 | 67 | |
24 | ![]() | Adam Mullan | HV,DM(T) | 29 | 67 | |
20 | ![]() | Michael Mccrudden | F(C) | 33 | 67 | |
19 | ![]() | Rodney Brown | HV(TC),DM,TV(T) | 29 | 67 | |
9 | ![]() | Emmett Mcguckin | F(C) | 34 | 65 |