24
Alex KING

Full Name: Alex King

Tên áo: KING

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PTC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 20 (Oct 27, 2004)

Quốc gia: Scotland

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Crusaders

Squad Number: 24

Chân thuận: Trái

Hair Colour: gừng

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PTC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 8, 2025Crusaders70
Jan 21, 2025Greenock Morton70
Jun 10, 2024Greenock Morton70
Jun 10, 2024Greenock Morton68
Jan 30, 2024Greenock Morton68
Sep 25, 2023Greenock Morton đang được đem cho mượn: Clyde68
Mar 4, 2023Greenock Morton68
Feb 28, 2023Greenock Morton66

Crusaders Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Jonny TuffeyJonny TuffeyGK3876
2
Billy Joe BurnsBilly Joe BurnsHV(PTC),DM(C)3575
18
Jordan OwensJordan OwensAM,F(C)3573
6
Robbie WeirRobbie WeirDM,TV(C)3670
7
Philip LowryPhilip LowryTV,AM(C)3574
25
Ross ClarkeRoss ClarkeAM(PTC)3172
4
Jimmy CallacherJimmy CallacherHV(C)3373
14
Jordan ForsytheJordan ForsytheHV(P),DM,TV(PC)3471
10
Jordan StewartJordan StewartTV,AM(PT)3075
27
Stewart NixonStewart NixonAM(PT),F(PTC)2770
21
Malachy Smith
Dungannon Swifts
HV,DM(P)2460
9
Adam LeckyAdam LeckyAM,F(C)3365
15
Jarlath O'RourkeJarlath O'RourkeHV,DM(T)3068
20
Daniel LarmourDaniel LarmourHV(PC)2667
42
Lloyd AndersonLloyd AndersonTV,AM(C)2766
8
Harry Jewitt-WhiteHarry Jewitt-WhiteTV(PC)2167
40
Rian BrownRian BrownGK1960
24
Alex KingAlex KingHV,DM,TV(T),AM(PTC)2070
22
Josh O'ConnorJosh O'ConnorF(C)2067
12
Jacob BlaneyJacob BlaneyHV(C)2060
29
Harry FranklinHarry FranklinAM,F(PTC)2568