Full Name: John Frederiksen
Tên áo: FREDERIKSEN
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 28 (Jan 10, 1996)
Quốc gia: Faroe Islands
Chiều cao (cm): 202
Weight (Kg): 85
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 8, 2024 | Arendal Fotball | 72 |
Jun 21, 2023 | Arendal Fotball | 72 |
Feb 27, 2023 | Raith Rovers | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Martin Torp | HV,DM(C) | 32 | 75 | ||
8 | Rasmus Christensen | AM(PTC) | 33 | 78 | ||
4 | Vegard Bergan | HV(C) | 29 | 78 | ||
37 | Jonas Vatne Brauti | GK | 25 | 68 | ||
10 | Mikal Kvinge | TV(C),AM(PTC) | 21 | 67 | ||
19 | Ole Marius Habestad | F(C) | 28 | 67 | ||
23 | Thomas Ness | AM,F(P) | 29 | 65 |