Full Name: Mohammed Badran Halim
Tên áo: BADRAN
Vị trí: TV(C),AM(TC)
Chỉ số: 60
Tuổi: 20 (Jan 1, 2004)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 161
Weight (Kg): 50
CLB: Arendal Fotball
Squad Number: 22
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(TC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 4, 2023 | Arendal Fotball | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Martin Torp | HV,DM(C) | 32 | 75 | ||
13 | Sune Kiilerich | HV(PC) | 33 | 77 | ||
8 | Rasmus Christensen | AM(PTC) | 32 | 78 | ||
4 | Vegard Bergan | HV(C) | 29 | 78 | ||
6 | Tord Salte | HV,DM(C) | 25 | 76 | ||
3 | Kevin Egell-Johnsen | HV,DM,TV(P) | 23 | 70 | ||
37 | Jonas Vatne Brauti | GK | 24 | 68 | ||
Mikal Kvinge | TV(C),AM(PTC) | 20 | 67 | |||
19 | Ole Marius Habestad | F(C) | 27 | 67 | ||
22 | Mohammed Badran | TV(C),AM(TC) | 20 | 60 | ||
9 | John Frederiksen | F(C) | 28 | 72 |