Full Name: Mikal Berg Kvinge
Tên áo: KVINGE
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 21 (Jun 24, 2003)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 68
CLB: Arendal Fotball
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 8, 2024 | Arendal Fotball | 67 |
Mar 25, 2024 | Arendal Fotball | 67 |
Jan 10, 2023 | SK Brann | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | ![]() | Martin Torp | HV,DM(C) | 32 | 75 | |
8 | ![]() | Rasmus Christensen | AM(PTC) | 33 | 78 | |
4 | ![]() | Vegard Bergan | HV(C) | 29 | 78 | |
37 | ![]() | Jonas Vatne Brauti | GK | 25 | 68 | |
10 | ![]() | Mikal Kvinge | TV(C),AM(PTC) | 21 | 67 | |
19 | ![]() | Ole Marius Habestad | F(C) | 28 | 67 | |
23 | ![]() | Thomas Ness | AM,F(P) | 29 | 65 |