Full Name: Ivan Andreev
Tên áo: ANDREEV
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 24 (Apr 11, 2000)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 61
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 18, 2022 | Dynamo Saint Petersburg | 72 |
Jul 20, 2022 | Dynamo Saint Petersburg | 72 |
Apr 6, 2022 | Tom Tomsk đang được đem cho mượn: Zenit-2 St. Petersburg | 72 |
Feb 28, 2022 | Zenit Saint Petersburg đang được đem cho mượn: Zenit-2 St. Petersburg | 72 |
Aug 23, 2021 | Zenit Saint Petersburg đang được đem cho mượn: Zenit-2 St. Petersburg | 72 |
Feb 23, 2021 | Tom Tomsk | 72 |
Nov 28, 2020 | Tom Tomsk | 73 |
Nov 24, 2019 | Anzhi Makhachkala | 73 |
Apr 12, 2019 | Anzhi Makhachkala | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
94 | Aleksey Evseev | TV(C),AM(PTC) | 30 | 77 | ||
11 | Rizvan Umarov | F(C) | 31 | 78 | ||
7 | Danila Yashchuk | AM(PT),F(PTC) | 29 | 77 | ||
17 | Maksim Batov | DM,TV(C) | 32 | 73 | ||
4 | Anton Belov | HV(C) | 28 | 77 | ||
10 | Ivan Andreev | AM,F(PTC) | 24 | 72 | ||
88 | Ivan Tarasov | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 | ||
27 | Ilya Vorobjev | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 | ||
Nikita Koldunov | TV(C) | 24 | 70 | |||
33 | Vladislav Masalskiy | HV(C) | 26 | 72 | ||
3 | Artem Malenkikh | HV(C) | 21 | 60 | ||
Denis Osokin | HV(C) | 22 | 67 | |||
52 | Vitaliy Khabarov | HV,DM,TV,AM(P) | 18 | 63 |