Full Name: Ryan Sabry
Tên áo: SABRY
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 68
Tuổi: 24 (Sep 1, 2000)
Quốc gia: Ma rốc
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 54
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 23, 2024 | Stade Briochin | 68 |
Jun 24, 2023 | Stade Briochin | 68 |
Jun 19, 2023 | Stade Briochin | 65 |
Dec 1, 2022 | Stade Briochin | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | ![]() | Benjamin Angoua | HV(PC) | 38 | 76 | |
16 | ![]() | Cheick N'Diaye | GK | 40 | 71 | |
30 | ![]() | Franck L'Hostis | GK | 35 | 75 | |
2 | ![]() | Christophe Kerbrat | HV,DM(C) | 38 | 75 | |
22 | ![]() | Karim Achahbar | AM,F(C) | 29 | 73 | |
25 | ![]() | Julien Benhaim | HV(T),DM,TV(TC) | 28 | 73 | |
6 | ![]() | Guillaume Beghin | DM,TV(C) | 28 | 76 | |
24 | ![]() | Christian Konan | AM(PT),F(PTC) | 25 | 67 | |
27 | ![]() | James le Marer | HV,DM,TV(P) | 34 | 75 | |
5 | ![]() | Hugo Boudin | HV(C) | 32 | 74 | |
10 | ![]() | Léo Yobé | DM,TV,AM(C) | 26 | 70 | |
17 | ![]() | Boubacar Diakhaby | AM(PTC) | 23 | 65 | |
3 | ![]() | Léo Rouille | HV(T),DM,TV(TC) | 21 | 65 |