Full Name: Christophe Kerbrat
Tên áo: KERBRAT
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 38 (Aug 2, 1986)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 74
CLB: Stade Briochin
Squad Number: 2
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 24, 2023 | Stade Briochin | 75 |
Jun 19, 2023 | Stade Briochin | 77 |
Dec 1, 2020 | Stade Briochin | 77 |
Oct 12, 2020 | Stade Briochin | 80 |
Oct 7, 2020 | Stade Briochin | 85 |
Sep 24, 2020 | EA Guingamp | 85 |
Jun 6, 2019 | EA Guingamp | 85 |
May 31, 2019 | EA Guingamp | 86 |
Nov 20, 2018 | EA Guingamp | 86 |
Jun 6, 2018 | EA Guingamp | 86 |
May 3, 2014 | EA Guingamp | 85 |
Dec 3, 2013 | EA Guingamp | 84 |
Dec 3, 2013 | EA Guingamp | 83 |
May 26, 2013 | EA Guingamp | 83 |
May 22, 2013 | EA Guingamp | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Benjamin Angoua | HV(PC) | 38 | 76 | ||
16 | Cheick N'Diaye | GK | 39 | 71 | ||
30 | Franck L'Hostis | GK | 34 | 75 | ||
2 | Christophe Kerbrat | HV,DM(C) | 38 | 75 | ||
22 | Karim Achahbar | AM,F(C) | 29 | 73 | ||
25 | Julien Benhaim | HV(T),DM,TV(TC) | 28 | 73 | ||
6 | Guillaume Beghin | DM,TV(C) | 27 | 76 | ||
24 | Christian Konan | AM(PT),F(PTC) | 25 | 67 | ||
27 | James le Marer | HV,DM,TV(P) | 34 | 75 | ||
5 | Hugo Boudin | HV(C) | 32 | 74 | ||
10 | Léo Yobé | DM,TV,AM(C) | 26 | 70 | ||
17 | Boubacar Diakhaby | AM(PTC) | 22 | 65 | ||
3 | Léo Rouille | HV(T),DM,TV(TC) | 20 | 65 |