Full Name: Léo Yobé
Tên áo: YOBÉ
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 26 (Sep 10, 1998)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Stade Briochin
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 23, 2024 | Stade Briochin | 70 |
Feb 28, 2023 | Stade Briochin | 70 |
Feb 22, 2023 | Stade Briochin | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Benjamin Angoua | HV(PC) | 38 | 76 | ||
16 | Cheick N'Diaye | GK | 39 | 71 | ||
30 | Franck L'Hostis | GK | 34 | 75 | ||
2 | Christophe Kerbrat | HV,DM(C) | 38 | 75 | ||
22 | Karim Achahbar | AM,F(C) | 29 | 73 | ||
25 | Julien Benhaim | HV(T),DM,TV(TC) | 28 | 73 | ||
6 | Guillaume Beghin | DM,TV(C) | 27 | 76 | ||
24 | Christian Konan | AM(PT),F(PTC) | 25 | 67 | ||
27 | James le Marer | HV,DM,TV(P) | 34 | 75 | ||
5 | Hugo Boudin | HV(C) | 32 | 74 | ||
10 | Léo Yobé | DM,TV,AM(C) | 26 | 70 | ||
17 | Boubacar Diakhaby | AM(PTC) | 22 | 65 | ||
3 | Léo Rouille | HV(T),DM,TV(TC) | 20 | 65 |