Full Name: Yi Xianlong
Tên áo: X. YI
Vị trí: TV(PTC),AM(PT)
Chỉ số: 67
Tuổi: 23 (Mar 3, 2001)
Quốc gia: Trung Quốc
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 63
CLB: Shandong Taishan
On Loan at: Guangxi Pingguo Haliao
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(PTC),AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 13, 2024 | Shandong Taishan đang được đem cho mượn: Guangxi Pingguo Haliao | 67 |
Dec 2, 2023 | Shandong Taishan | 67 |
Dec 1, 2023 | Shandong Taishan | 67 |
Nov 16, 2023 | Shandong Taishan đang được đem cho mượn: Jinan Xingzhou | 67 |
Nov 9, 2023 | Shandong Taishan đang được đem cho mượn: Jinan Xingzhou | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Xuri Zhao | DM,TV(C) | 38 | 73 | ||
Yang Liu | HV(C) | 33 | 73 | |||
20 | Shixin Wang | DM,TV(C) | 31 | 70 | ||
5 | Shuai Zhang | F(C) | 31 | 68 | ||
20 | Yuan Tao | AM,F(PT) | 31 | 73 | ||
8 | Zeng Chen | TV(C) | 30 | 65 | ||
13 | Yifan Dong | GK | 33 | 70 | ||
Wentao Zhang | HV(C) | 31 | 72 | |||
7 | Hector Hevel | TV(C),AM(PTC) | 28 | 80 | ||
Yi Guo | AM(PTC),F(PT) | 31 | 74 | |||
37 | Marques Giovanny | TV(C),AM(PTC) | 27 | 78 | ||
2 | Jiarun Gao | HV,DM,TV(C) | 29 | 73 | ||
18 | Pin Lü | TV(C) | 29 | 70 | ||
Yougang Xu | HV,DM,TV(P) | 28 | 71 | |||
29 | Pengfei Shan | HV(PTC),DM(PT) | 31 | 73 | ||
17 | Weizhe Sun | TV(C) | 27 | 65 | ||
9 | Gerson Rodrigues | AM(PT),F(PTC) | 29 | 84 | ||
35 | Huapeng Wang | HV,DM,TV(P) | 25 | 70 | ||
12 | Xin Huang | HV,DM,TV(P) | 33 | 63 | ||
33 | Yunhua Chen | AM(PTC) | 25 | 67 | ||
4 | Vas Nuñez | HV(C) | 29 | 77 | ||
Xianlong Yi | TV(PTC),AM(PT) | 23 | 67 | |||
Ziye Zhao | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 | |||
Chao Fan | AM(PT),F(PTC) | 20 | 66 | |||
14 | Junye Zhang | TV,AM(T) | 22 | 63 | ||
Minjie Yang | HV(C) | 21 | 63 | |||
Jiajin Hu | TV(C) | 19 | 67 |