Full Name: Tommaso Sperandio
Tên áo: SPERANDIO
Vị trí: GK
Chỉ số: 65
Tuổi: 19 (Jun 28, 2005)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 75
CLB: Luparense FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 19, 2024 | Luparense FC | 65 |
Jun 24, 2024 | Venezia FC | 65 |
Dec 11, 2023 | Venezia FC đang được đem cho mượn: FC Treviso | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | ![]() | Daniel Semenzato | HV(PT),DM(P) | 38 | 78 | |
![]() | Stefano Giacomelli | AM,F(PTC) | 34 | 70 | ||
![]() | Gianmarco Gerevini | HV,DM(C) | 31 | 77 | ||
6 | ![]() | Andrea Montesano | HV(C) | 33 | 75 | |
![]() | Giulio Fasolo | F(C) | 26 | 70 | ||
![]() | Stefan Bajić | HV(PTC) | 27 | 76 | ||
10 | ![]() | Marco Beccaro | TV,AM(TC) | 35 | 73 | |
![]() | Lorenzo Chiti | HV(C) | 24 | 68 | ||
![]() | Luca Paudice | AM(PT),F(PTC) | 23 | 72 | ||
30 | ![]() | Andrea Cescon | TV(C),AM(PTC) | 22 | 63 | |
19 | ![]() | Yves Gnegnene Gnago | F(C) | 32 | 70 | |
![]() | Tommaso Sperandio | GK | 19 | 65 | ||
21 | ![]() | Matteo de Rinaldis | TV(C) | 22 | 63 | |
![]() | Lorenzo Blesio | HV(TC),DM(T) | 20 | 65 |