Full Name: Giulio Fasolo
Tên áo: FASOLO
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 26 (Oct 14, 1998)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 168
Cân nặng (kg): 65
CLB: Luparense FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Mohican
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 10, 2024 | Luparense FC | 70 |
Jul 13, 2023 | Cjarlins Muzane | 70 |
Jun 17, 2023 | Union Clodiense SSD | 70 |
Sep 22, 2021 | Union Clodiense SSD | 70 |
Sep 23, 2020 | AC Mestre | 70 |
Jun 2, 2019 | AS Cittadella | 70 |
Jun 1, 2019 | AS Cittadella | 70 |
Sep 21, 2018 | AS Cittadella đang được đem cho mượn: Virtus Verona | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | ![]() | Daniel Semenzato | HV(PT),DM(P) | 38 | 78 | |
![]() | Stefano Giacomelli | AM,F(PTC) | 35 | 70 | ||
![]() | Gianmarco Gerevini | HV,DM(C) | 32 | 77 | ||
6 | ![]() | Andrea Montesano | HV(C) | 33 | 75 | |
![]() | Giulio Fasolo | F(C) | 26 | 70 | ||
![]() | Stefan Bajić | HV(PTC) | 27 | 76 | ||
10 | ![]() | Marco Beccaro | TV,AM(TC) | 35 | 73 | |
![]() | Lorenzo Chiti | HV(C) | 24 | 68 | ||
![]() | Luca Paudice | AM(PT),F(PTC) | 23 | 72 | ||
30 | ![]() | Andrea Cescon | TV(C),AM(PTC) | 23 | 63 | |
19 | ![]() | Yves Gnegnene Gnago | F(C) | 33 | 70 | |
![]() | Tommaso Sperandio | GK | 19 | 65 | ||
21 | ![]() | Matteo de Rinaldis | TV(C) | 22 | 63 | |
![]() | Lorenzo Blesio | HV(TC),DM(T) | 20 | 65 |