Full Name: Angelo Bacic
Tên áo: BACIC
Vị trí: TV(C),AM(TC)
Chỉ số: 60
Tuổi: 20 (Feb 13, 2004)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(TC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 1, 2023 | Austria Lustenau | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | Matthias Maak | HV(C) | 32 | 77 | ||
23 | Pius Grabher | DM,TV,AM(C) | 31 | 77 | ||
7 | Fabian Gmeiner | HV(PT),DM,TV(P) | 27 | 76 | ||
55 | Luca Meisl | HV(PC) | 25 | 78 | ||
20 | Nico Gorzel | HV,DM,TV(C) | 26 | 74 | ||
70 | Stefano Surdanović | TV,AM,F(C) | 26 | 78 | ||
5 | Leo Mätzler | HV(C) | 22 | 75 | ||
Sacha Delaye | TV,AM(PTC) | 22 | 73 | |||
Robin Voisine | HV(C) | 22 | 73 | |||
4 | Tobias Berger | HV,DM,TV(T) | 23 | 75 | ||
33 | Dániel Tiefenbach | DM,TV,AM(C) | 25 | 76 | ||
29 | Simon Nesler-Täubl | GK | 19 | 60 | ||
Daniel Au Yeong | AM(PT),F(PTC) | 21 | 72 | |||
25 | HV(PC) | 21 | 65 | |||
Raul Marte | HV,DM,TV(T) | 22 | 73 | |||
15 | Namory Cisse | F(C) | 21 | 75 | ||
41 | Enes Koc | TV(C) | 19 | 60 | ||
30 | Rafael Devisate | DM,TV(C) | 19 | 65 | ||
6 | DM,TV(C) | 21 | 65 | |||
AM,F(PT) | 20 | 65 |