77
Sang-Yun KANG

Full Name: Sang-Yun Kang

Tên áo: S Y KANG

Vị trí: DM,TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 20 (May 31, 2004)

Quốc gia: Hàn Quốc

Chiều cao (cm): 168

Weight (Kg): 64

CLB: Jeonbuk Motors

On Loan at: Suwon FC

Squad Number: 77

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 7, 2024Jeonbuk Motors đang được đem cho mượn: Suwon FC77
Oct 7, 2024Jeonbuk Motors đang được đem cho mượn: Suwon FC76
Sep 12, 2024Jeonbuk Motors đang được đem cho mượn: Suwon FC76
Sep 12, 2024Jeonbuk Motors đang được đem cho mượn: Suwon FC76
Sep 2, 2024Jeonbuk Motors76

Suwon FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Dong-Ho JeongDong-Ho JeongHV,DM,TV(P)3476
14
Bit-Garam YoonBit-Garam YoonDM,TV,AM(C)3480
88
Yong LeeYong LeeHV,DM,TV(P)3778
10
Dong-Won JiDong-Won JiAM(T),F(TC)3376
71
Kyo-Won HanKyo-Won HanAM,F(PT)3482
20
Soon-Min HwangSoon-Min HwangTV,AM(TC)3476
17
Dong-Geon NoDong-Geon NoGK3376
9
Byong-Jun AnByong-Jun AnF(C)3479
5
Lachlan JacksonLachlan JacksonHV(C)2978
6
Kyu-Baek ChoiKyu-Baek ChoiHV(C)3077
1
Bae-Jong ParkBae-Jong ParkGK3575
13
Jun-Su AhnJun-Su AhnGK2676
7
Seung-Won JeongSeung-Won JeongTV,AM(PC)2780
15
Tae-Han KimTae-Han KimHV(C)2876
16
Jae-Won LeeJae-Won LeeTV(C),AM(PTC)2776
70
Anderson OliveiraAnderson OliveiraAM,F(PT)2679
22
Kyung-Ho RohKyung-Ho RohTV(C),AM(PC)2473
23
Pratama ArhanPratama ArhanHV,DM,TV,AM(T)2273
77
Sang-Yun KangSang-Yun KangDM,TV(C),AM(PTC)2077
24
Ju-Yeop KimJu-Yeop KimHV,DM,TV(PT)2473
99
Min-Ki JeongMin-Ki JeongGK2876
3
Cheol-Woo ParkCheol-Woo ParkHV,DM,TV(T),AM(PT)2778
31
Jae-Hoon LeeJae-Hoon LeeGK1962
40
Do-Yoon KimDo-Yoon KimTV,AM(C)1970
32
Chi-Woo AnChi-Woo AnAM,F(P)1968
27
Min-Sung KangMin-Sung KangAM(PT),F(PTC)1973
44
Seung-Bae JungSeung-Bae JungAM(PT),F(PTC)2170
43
Jin-Woo ParkJin-Woo ParkHV,DM(PT)2065
26
Young-Woo JangYoung-Woo JangHV,DM,TV(P)2273
29
Kyo-Hun KangKyo-Hun KangTV(C)2165
38
Yun-Gun LeeYun-Gun LeeTV(C)1965
37
Il-Yeon SinIl-Yeon SinTV(C)1965
4
Jun-Hyun JoJun-Hyun JoDM,TV,AM(C)2070
41
Kyung-Min LeeKyung-Min LeeGK2163
25
Dae-Hyun KimDae-Hyun KimHV(C)2265
33
Sang-Kyu HanSang-Kyu HanHV(C)1965
42
Won-Hyung KimWon-Hyung KimTV(C)1965
39
Jung-Woo HaJung-Woo HaF(C)1965
30
Hyeon-Yong LeeHyeon-Yong LeeHV(C)2065
35
Hyeon-Min KimHyeon-Min KimTV(C)1965
8
Eljon SotaEljon SotaHV(PC)2677