?
Vitor RICARDO

Full Name: Vitor Ricardo Guerra Candido Wach

Tên áo: VITOR RICARDO

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 74

Tuổi: 24 (Apr 14, 2000)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: São Bernardo FC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 23, 2024São Bernardo FC74
Jan 2, 2024Fortaleza EC74
Jan 1, 2024Fortaleza EC74
Sep 20, 2023Fortaleza EC đang được đem cho mượn: Ferroviária74
Jul 12, 2023Fortaleza EC74
Feb 14, 2023Fortaleza EC73
Nov 14, 2022Fortaleza EC73
Nov 8, 2022Fortaleza EC70

São Bernardo FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Kayke RodriguesKayke RodriguesAM(PT),F(PTC)3676
1
Farias VanderleiFarias VanderleiGK4076
91
Alan SantosAlan SantosHV,DM,TV(C)3378
Anderson ConceiçãoAnderson ConceiçãoHV(C)3578
Fernando NetoFernando NetoHV,DM,TV(T),AM(PTC)3278
Rafael ForsterRafael ForsterHV(TC)3478
Rodrigo SouzaRodrigo SouzaDM,TV(C)3775
Júnior OliveiraJúnior OliveiraGK3573
Arthur HenriqueArthur HenriqueHV,DM,TV,AM(T)3078
Alex AlvesAlex AlvesGK3875
Carvalho JefersonCarvalho JefersonHV(PT),DM,TV(P)2878
Hugo SanchesHugo SanchesHV,DM,TV,AM(P)3073
Hugo VitinhoHugo VitinhoTV(C),AM(PTC)3473
Léo JabáLéo JabáAM(PT),F(PTC)2682
23
Wesley DiasWesley DiasDM,TV(C)2976
Italo BarbosaItalo BarbosaAM(PT),F(PTC)2773
Felipe GarciaFelipe GarciaAM,F(PC)3473
Lino RomissonLino RomissonHV(P),DM,TV(PC)2873
25
Pedro CarreretePedro CarrereteHV(C)2670
Lucas TocantinsLucas TocantinsAM,F(PT)3073
Fabrício DanielFabrício DanielAM(PT),F(PTC)2780
7
Bardella RodolfoBardella RodolfoF(C)3276
20
Silva AugustoSilva AugustoHV(C)2776
Hélder MacielHélder MacielHV(C)3467
Lucas LimaLucas LimaDM(C),TV(PC)2476
Vitor RicardoVitor RicardoHV,DM,TV(P)2474
77
Matheus MartinsMatheus MartinsAM,F(PT)2665
Gustavo FrançaGustavo FrançaF(C)2265
Matheus RégisMatheus RégisAM,F(PT)2573