99
Pepijn DOESBURG

Full Name: Pepijn Doesburg

Tên áo: DOESBURG

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 24 (Jan 17, 2001)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 75

CLB: AS Trenčín

Squad Number: 99

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 24, 2025AS Trenčín70
Dec 2, 2024VVV-Venlo70
Jul 16, 2024VVV-Venlo70
Jul 10, 2024VVV-Venlo67
Jun 2, 2024FC Dordrecht67
Jun 1, 2024FC Dordrecht67
Sep 1, 2023FC Dordrecht đang được đem cho mượn: VVV-Venlo67
Jun 7, 2023FC Dordrecht67
May 31, 2023FC Dordrecht65

AS Trenčín Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Jakub HolúbekJakub HolúbekHV,DM,TV,AM(T)3478
25
Lukás SkovajsaLukás SkovajsaHV(TC)3175
27
Damián BarisDamián BarisDM,TV(C)3076
16
Sean GossSean GossDM,TV(C)2978
4
Taras BondarenkoTaras BondarenkoHV,DM(C)3278
11
Luis Rojas
FC Crotone
TV,AM(C)2373
10
Samir Ben SallamSamir Ben SallamDM,TV,AM(C)2376
29
Loïc BessileLoïc BessileHV(C)2681
20
Artur Gajdoš
Slovan Bratislava
TV,AM(C)2178
13
Johnson NsumohJohnson NsumohAM(C),F(PTC)2368
23
Samuel SefcikSamuel SefcikAM,F(PTC)2875
9
Chinonso EmekaChinonso EmekaF(C)2372
2
Samuel BaginSamuel BaginHV(C)2174
30
Matus SlávičekMatus SlávičekGK2173
99
Pepijn DoesburgPepijn DoesburgF(C)2470
Andrija KatićAndrija KatićGK2378
Luboš PrazenkaLuboš PrazenkaAM,F(PT)1968
7
Jude SundayJude SundayAM,F(PT)2075
21
Lukas MikulajLukas MikulajF(C)1973
24
Alex HudokAlex HudokGK1862
Dimitri JepihhinDimitri JepihhinAM,F(PTC)1974
6
Tadeas HájovskýTadeas HájovskýDM,TV(C)1975
17
Molik KhanMolik KhanDM,TV,AM(C)2065
90
Hugo PávekHugo PávekHV(PC)1973
18
Adrian FialaAdrian FialaTV,AM(C)1965
77
Sani SuleimanSani SuleimanAM,F(PT)1865
Emir-Khan KydyrshaevEmir-Khan KydyrshaevHV(C)1963
80
Denis AdamkovičDenis AdamkovičAM(PTC)1865
8
Adam YakubuAdam YakubuDM,TV,AM(C)2065
83
Luka Damjanović
FK Zvijezda 09
GK2170