18
Adrian FIALA

Full Name: Adrian Fiala

Tên áo:

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 19 (May 2, 2005)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 64

CLB: AS Trenčín

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

AS Trenčín Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Jakub HolúbekJakub HolúbekHV,DM,TV,AM(T)3378
25
Lukás SkovajsaLukás SkovajsaHV(TC)3075
27
Damián BarisDamián BarisDM,TV(C)3076
14
Taras BondarenkoTaras BondarenkoHV,DM(C)3278
22
Armin DjerlekArmin DjerlekTV(C),AM(PTC)2473
15
Lazar StojsavljevicLazar StojsavljevicHV(C)2677
42
Samir Ben SallamSamir Ben SallamDM,TV,AM(C)2376
20
Rahim IbrahimRahim IbrahimHV,DM(C)2376
Samuel SefcikSamuel SefcikAM,F(PTC)2875
9
Chinonso EmekaChinonso EmekaF(C)2372
Simon MicudaSimon MicudaHV,DM,TV(P)2073
2
Samuel BaginSamuel BaginHV(C)2074
30
Matus SlavicekMatus SlavicekGK2160
Andrija KatićAndrija KatićGK2278
Luka ZorićLuka ZorićHV(T),DM,TV(TC)2678
3
Roman SebenRoman SebenHV(C)2165
Luboš PrazenkaLuboš PrazenkaAM,F(PT)1968
18
Sunday JudeSunday JudeAM,F(PT)2072
82
Emmanuel UchegbuEmmanuel UchegbuAM,F(PTC)1967
84
Lukas MikulajLukas MikulajF(C)1965
24
Alex HudokAlex HudokGK1862
6
Tadeas HajovskyTadeas HajovskyDM,TV(C)1967
90
Hugo PávekHugo PávekHV(PC)1965
18
Adrian FialaAdrian FialaTV,AM(C)1965