Full Name: George Blay
Tên áo: BLAY
Vị trí: HV(P)
Chỉ số: 80
Tuổi: 44 (Aug 7, 1980)
Quốc gia: Ghana
Chiều cao (cm): 0
Cân nặng (kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: HV(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 21, 2014 | RFC Mandel United | 80 |
May 21, 2014 | RFC Mandel United | 80 |
Aug 12, 2013 | Royal Antwerp | 80 |
Mar 28, 2011 | Unirea Urziceni | 80 |
Mar 28, 2011 | Unirea Urziceni | 80 |
May 27, 2010 | Unirea Urziceni | 82 |
May 27, 2010 | Internaţional | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
63 | ![]() | Geoffrey Mujangi Bia | AM(PTC),F(PT) | 35 | 75 | |
15 | ![]() | Tom Raes | HV,DM(C) | 37 | 74 | |
![]() | Yohan Brouckaert | HV,DM(P),TV(PC) | 37 | 73 | ||
![]() | Nicholas Tamsin | HV(P) | 35 | 75 | ||
![]() | Jérôme Mezine | F(TC) | 40 | 76 | ||
![]() | Lennert de Smul | HV(TC),DM(C) | 28 | 70 | ||
![]() | Aaron Dhondt | F(C) | 29 | 75 | ||
19 | ![]() | Mathéo Vroman | AM,F(PT) | 23 | 70 | |
![]() | Calvin Dekuyper | DM(C) | 25 | 73 | ||
![]() | Figo Suffys | HV,DM,TV(P) | 23 | 68 |