Full Name: Kristoffer Paulsen

Tên áo: PAULSEN

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 66

Tuổi: 21 (Jan 31, 2004)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 83

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 2, 2024Viking FK66
Dec 2, 2024Viking FK66
Dec 1, 2024Viking FK66
Oct 10, 2024Viking FK đang được đem cho mượn: Sogndal IL66
Aug 7, 2024Viking FK đang được đem cho mượn: Sogndal IL66
Mar 18, 2024Viking FK66
Aug 20, 2023Viking FK66
Jun 4, 2023Viking FK đang được đem cho mượn: KA Akureyrar66
Feb 1, 2023Viking FK đang được đem cho mượn: KA Akureyrar66

Viking FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Arild OstboArild OstboGK3376
11
Yann-Erik de LanlayYann-Erik de LanlayAM,F(PT)3276
10
Zlatko TripicZlatko TripicAM,F(PT)3282
29
Sander SvendsenSander SvendsenAM(PT),F(PTC)2782
3
Viljar VevatneViljar VevatneHV(PTC)3078
32
Martin Ove RosethMartin Ove RosethHV(C)2676
7
Nick D'AgostinoNick D'AgostinoF(C)2780
13
Kristoffer KlaessonKristoffer KlaessonGK2478
18
Sondre BjorsholSondre BjorsholHV,DM,TV(P)3077
27
Christian CappisChristian CappisDM,TV(C)2580
20
Peter ChristiansenPeter ChristiansenAM(PT),F(PTC)2580
6
Gianni StensnessGianni StensnessHV,DM(C)2680
25
Joe BellJoe BellDM,TV(C)2582
15
Henrik HeggheimHenrik HeggheimHV(C)2382
25
Henrik FalchenerHenrik FalchenerHV(C)2165
23
Jost UrbancicJost UrbancicHV,DM,TV(T)2378
2
Herman HaugenHerman HaugenHV,DM,TV(P)2475
26
Simen Kvia-EgeskogSimen Kvia-EgeskogTV(C),AM(PTC)2178
12
Magnus Rugland ReeMagnus Rugland ReeGK2065
17
Edvin AustböEdvin AustböAM(PT),F(PTC)1968
28
Hilmir Rafn MikaelssonHilmir Rafn MikaelssonF(C)2176
28
Franco LinoFranco LinoHV,DM,TV(T)1965
32
Kasper SaetherboKasper SaetherboDM,TV(C)2065
Felix TaraldsetFelix TaraldsetAM,F(PT)1765
33
Jakob Segadal HansenJakob Segadal HansenTV,AM(C)1965
Thomas KinnThomas KinnGK2673
24
Vetle AuklendVetle AuklendHV,DM,TV(T)1970
Tobias MoiTobias MoiHV,DM,TV(P)1965
31
Niklas FuglestadNiklas FuglestadAM,F(PT)1867
Ola VistedOla VistedHV(P),DM,TV(C)1963