Full Name: Nadjib Chibout
Tên áo: CHIBOUT
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 27 (Jun 1, 1997)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 79
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 26, 2022 | Septemvri Simitli | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
66 | Yulian Popev | HV,DM(PT) | 38 | 72 | ||
20 | Emil Petrov | TV(C) | 28 | 73 | ||
Zdravko Karadachki | HV(PTC) | 31 | 70 | |||
Slavi Kosov | HV(TC) | 24 | 73 | |||
77 | Kristiyan Mihaylov | HV,DM(P) | 28 | 63 | ||
3 | Dimitar Mitev | HV(C) | 22 | 63 | ||
7 | Todor Trayanov | DM,TV,AM(C) | 29 | 70 | ||
Simeon Dimitrov | F(C) | 24 | 64 | |||
Dimitar Vladimirov | F(C) | 29 | 65 | |||
10 | Anatoli Luleyski | TV,AM(C) | 39 | 65 | ||
28 | Krum Nikolov | HV(PC),DM(P) | 23 | 65 | ||
27 | Georgi Varbanov | HV,DM,TV(T) | 24 | 71 |