Full Name: Andrei Răuță
Tên áo: RĂUȚĂ
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 29 (Jul 4, 1995)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 189
Cân nặng (kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 28, 2025 | CS Mioveni | 67 |
Jul 20, 2024 | CS Mioveni | 67 |
Feb 14, 2024 | CSC Dumbrăvița | 67 |
Jul 5, 2023 | CSM Reșița | 67 |
Jun 17, 2023 | Metaloglobus București | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | ![]() | Mihai Costea | F(C) | 36 | 74 | |
8 | ![]() | Ionut Serban | TV(C),AM(PTC) | 33 | 78 | |
3 | ![]() | Andrei Caprescu | F(C) | 20 | 60 |