Full Name: Andrei Răuță
Tên áo: RĂUȚĂ
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 28 (Jul 4, 1995)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 80
CLB: CSC Dumbrăvița
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 14, 2024 | CSC Dumbrăvița | 67 |
Jul 5, 2023 | CSM Reșița | 67 |
Jun 17, 2023 | Metaloglobus București | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Cristian Scutaru | HV,DM(C) | 37 | 78 | |||
20 | Cristian Gavra | F(C) | 31 | 75 | ||
8 | Adrian Zaluschi | DM,TV,AM,F(C) | 34 | 71 | ||
3 | DM,TV(C) | 19 | 63 | |||
21 | Nicolae Sofran | HV,DM(P) | 22 | 70 | ||
Andrei Răuță | HV(C) | 28 | 67 | |||
19 | AM(C) | 20 | 63 | |||
7 | AM,F(C) | 20 | 63 |