Full Name: Márk Madarász
Tên áo: MADARÁSZ
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 28 (Nov 24, 1995)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 68
CLB: Gyirmót SE
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 26, 2023 | Gyirmót SE | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | András Simon | AM(PT),F(PTC) | 34 | 75 | ||
38 | Ádám Vass | DM,TV(C) | 35 | 75 | ||
Norbert Heffler | TV,AM(PT) | 33 | 73 | |||
8 | Patrik Nagy | HV(PT),DM(C) | 33 | 76 | ||
39 | Dávid Hudák | HV(C) | 31 | 75 | ||
18 | Ádám Hajdú | HV(T),DM,TV(TC) | 31 | 76 | ||
70 | Zoltán Medgyes | F(C) | 28 | 75 | ||
12 | Edvárd Rusák | GK | 30 | 75 | ||
33 | Kristóf Polgár | HV(PC) | 27 | 75 | ||
Márk Madarász | DM,TV,AM(C) | 28 | 74 | |||
7 | Dominik Soltész | AM,F(PT) | 23 | 72 | ||
15 | Martin Major | HV,DM(P) | 23 | 74 | ||
10 | Vince Szegi | HV,DM,TV,AM(PT) | 26 | 76 | ||
1 | Péter Iváncsics | GK | 21 | 65 | ||
51 | András Hársfalvi | GK | 27 | 74 | ||
9 | Bence Pethő | F(C) | 25 | 74 | ||
73 | AM,F(PT) | 19 | 68 |