39
Dávid HUDÁK

Full Name: Dávid Hudák

Tên áo: HUDÁK

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 31 (Mar 21, 1993)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 194

Cân nặng (kg): 82

CLB: Gyirmót SE

Squad Number: 39

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 13, 2022Gyirmót SE75
Mar 14, 2021Gyirmót SE74
Mar 10, 2021Gyirmót SE77
Jul 11, 2016Mezőkövesd-Zsóry SE77
Jun 2, 2016Slovan Bratislava77
Jun 1, 2016Slovan Bratislava77
Feb 25, 2016Slovan Bratislava đang được đem cho mượn: MFK Skalica77
Jun 2, 2015Slovan Bratislava77
Jun 1, 2015Slovan Bratislava77
Feb 26, 2015Slovan Bratislava đang được đem cho mượn: Újpest FC77
May 18, 2014Slovan Bratislava77
Feb 23, 2014Slovan Bratislava75
May 13, 2013Slovan Bratislava75

Gyirmót SE Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
András SimonAndrás SimonAM(PT),F(PTC)3575
38
Ádám VassÁdám VassDM,TV(C)3675
Norbert HefflerNorbert HefflerTV,AM(PT)3473
10
Roland UgraiRoland UgraiAM(PT),F(PTC)3275
8
Patrik NagyPatrik NagyHV(PT),DM(C)3476
39
Dávid HudákDávid HudákHV(C)3175
18
Ádám HajdúÁdám HajdúHV(T),DM,TV(TC)3276
70
Zoltán MedgyesZoltán MedgyesF(C)2975
12
Edvárd RusákEdvárd RusákGK3075
33
Kristóf PolgárKristóf PolgárHV(PC)2875
Norbert KissNorbert KissDM,TV(C)2070
Márk MadarászMárk MadarászDM,TV,AM(C)2974
7
Dominik SoltészDominik SoltészAM,F(PT)2472
15
Martin MajorMartin MajorHV,DM(P)2374
10
Vince SzegiVince SzegiHV,DM,TV,AM(PT)2776
1
Péter IváncsicsPéter IváncsicsGK2265
51
András HársfalviAndrás HársfalviGK2874
9
Bence PethőBence PethőF(C)2674
Yevgeniy KichunYevgeniy KichunAM,F(PT)2068
Áron MesterÁron MesterDM,TV(C)1960
26
Péter TullnerPéter TullnerHV,DM(C)2068