Full Name: Antonino Fusco
Tên áo: FUSCO
Vị trí: GK
Chỉ số: 63
Tuổi: 23 (Oct 7, 2000)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 1
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 15, 2022 | ACR Messina | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Ermanno Fumagalli | GK | 42 | 77 | ||
90 | Antonino Ragusa | AM(PT),F(PTC) | 34 | 78 | ||
16 | Domenico Franco | TV(PC),AM(P) | 31 | 75 | ||
91 | Marco Civilleri | TV,AM(C) | 32 | 72 | ||
70 | AM,F(PTC) | 30 | 79 | |||
5 | Marco Firenze | TV(C),AM(TC) | 30 | 76 | ||
28 | Vincenzo Plescia | AM(PT),F(PTC) | 26 | 73 | ||
7 | Damiano Lia | HV,DM,TV(T) | 26 | 73 | ||
9 | AM,F(C) | 22 | 70 | |||
4 | HV(C) | 22 | 70 | |||
11 | AM,F(TC) | 22 | 72 | |||
33 | Vincenzo Polito | HV,DM(P) | 25 | 67 | ||
6 | Marco Manetta | HV(PC) | 32 | 74 | ||
24 | Pasqualino Ortisi | TV,AM(C) | 22 | 67 | ||
3 | HV,DM,TV(T) | 22 | 65 | |||
1 | GK | 20 | 65 | |||
8 | Giulio Frisenna | TV(PTC) | 22 | 63 |