Full Name: Romeo Paparesta
Tên áo: PAPARESTA
Vị trí: GK
Chỉ số: 60
Tuổi: 20 (Jul 11, 2003)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: 22
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 17, 2022 | Fidelis Andria | 60 |
Sep 17, 2022 | Fidelis Andria | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Nicola Strambelli | AM,F(PT) | 35 | 75 | ||
79 | Siqueira Jefferson | F(C) | 36 | 79 | ||
33 | Gianmarco Piccioni | F(C) | 32 | 77 | ||
14 | Nicolò Donida | HV(PT) | 32 | 76 | ||
21 | Andrea Feola | TV(C) | 31 | 77 | ||
23 | Esteban Giambuzzi | HV,DM(P) | 34 | 74 | ||
11 | Andrea Bottalico | TV,AM(C) | 25 | 63 | ||
5 | Amedeo Silvestri | HV(C) | 32 | 67 | ||
37 | Michele Ferrara | HV(C) | 30 | 70 | ||
20 | HV,DM,TV(T) | 19 | 63 |