Full Name: Ángel Abraham Hernández Quintero
Tên áo: HERNÁNDEZ
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 26 (Oct 19, 1998)
Quốc gia: Mexico
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 67
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 1, 2022 | Universidad de Guadalajara | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Arturo Ledesma | HV(PTC),DM(C) | 36 | 77 | ||
11 | Miguel Vallejo | AM(PT),F(PTC) | 33 | 76 | ||
8 | Carlos Fierro | AM(PT),F(PTC) | 30 | 78 | ||
10 | Édson Rivera | AM,F(PTC) | 33 | 78 | ||
16 | Jairo González | HV,DM,TV(T) | 32 | 78 | ||
24 | Gael Sandoval | TV(C),AM(PTC) | 29 | 78 | ||
Jonathan Sánchez | HV(C) | 30 | 76 | |||
34 | Jesús Henestrosa | AM(PTC) | 30 | 76 | ||
30 | Felipe López | GK | 28 | 73 | ||
14 | Adrián Villalobos | AM(TC) | 27 | 73 | ||
6 | Francisco Rabago | HV,DM(PT) | 24 | 67 | ||
Juan Machado | AM,F(PTC) | 25 | 75 | |||
33 | Edson Jaramillo | HV(PC) | 23 | 72 | ||
8 | Daniel García | DM,TV(C) | 25 | 72 | ||
82 | Luis Reyes | HV,DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
26 | Jahaziel Marchand | DM,TV(C) | 23 | 73 |