Full Name: Bilal Ceylan
Tên áo: CEYLAN
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 73
Tuổi: 21 (Sep 7, 2003)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 70
CLB: Serik Belediyespor
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 20, 2024 | Serik Belediyespor | 73 |
Mar 22, 2024 | Beşiktaş JK đang được đem cho mượn: Karşıyaka SK | 73 |
Aug 3, 2023 | Beşiktaş JK đang được đem cho mượn: Karşıyaka SK | 73 |
Jul 15, 2023 | Beşiktaş JK | 73 |
Sep 15, 2022 | Beşiktaş JK đang được đem cho mượn: Nazilli Spor | 73 |
Feb 4, 2022 | Beşiktaş JK | 73 |
Nov 10, 2021 | Beşiktaş JK đang được đem cho mượn: Bandirmaspor | 73 |
Sep 13, 2021 | Bandirmaspor | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Hakan Arslan | DM,TV,AM(C) | 36 | 75 | |||
35 | Batuhan Isciler | HV(TC),DM(T) | 29 | 73 | ||
14 | Berk Ünsal | F(C) | 30 | 75 | ||
13 | Ibrahim Demir | GK | 29 | 73 | ||
92 | Hakan Olkan | HV(P) | 33 | 75 | ||
17 | Hasan Ali Adigüzel | HV(P),DM,TV,AM(C) | 24 | 75 | ||
64 | Resul Türkkalesi | HV(P),DM,TV(PC) | 26 | 67 | ||
13 | Aykut Uluc | AM(PT),F(PTC) | 32 | 73 | ||
99 | Ethem Erboğa | F(C) | 26 | 73 | ||
HV,DM,TV(T),AM(TC) | 23 | 73 | ||||
7 | Cem Ekinci | AM(PT),F(PTC) | 34 | 76 | ||
19 | Furkan Balaban | HV,DM,TV(C) | 24 | 73 | ||
Tolga Yakut | TV(C) | 24 | 67 | |||
27 | Burak Capkinoglu | GK | 29 | 73 | ||
90 | HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 70 | |||
Bilal Ceylan | HV,DM,TV(P) | 21 | 73 | |||
Burak Asan | DM,TV(C) | 27 | 74 | |||
12 | Serdar Güncü | TV(C) | 25 | 74 | ||
20 | Selim Dilli | DM,TV,AM(C) | 26 | 70 | ||
Berkay Kenctemur | DM,TV(C) | 19 | 65 | |||
28 | Sabrican Vural | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 |