?
Joaquín FERNÁNDEZ

Full Name: Joaquín Fernández Pertusso

Tên áo: FERNÁNDEZ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 26 (Jan 22, 1999)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 75

CLB: Dorados de Sinaloa

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 29, 2024Dorados de Sinaloa76
Sep 25, 2024Dorados de Sinaloa78
Jul 15, 2024Dorados de Sinaloa78
Jun 19, 2024Levski Sofia78
Feb 1, 2024Levski Sofia78
Sep 25, 2023CA Atenas78
Feb 26, 2023Boston River78
Jan 17, 2023Boston River78
Jul 2, 2022SC Heerenveen78
Jul 1, 2022SC Heerenveen78
Apr 25, 2022SC Heerenveen đang được đem cho mượn: CA Atenas78
Jan 2, 2022SC Heerenveen78
Jan 1, 2022SC Heerenveen78
Mar 8, 2021SC Heerenveen đang được đem cho mượn: Montevideo City Torque78
Sep 25, 2020SC Heerenveen78

Dorados de Sinaloa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Juan Pablo MezaJuan Pablo MezaHV,DM(P)3177
4
Juan GarcíaJuan GarcíaHV(C)3077
27
Emilio SánchezEmilio SánchezTV(C),AM(PTC)3078
52
Kevin LaraKevin LaraAM,F(P)2676
26
Daniel LópezDaniel LópezF(C)2476
6
Luis GamízLuis GamízDM,TV(C)2476
9
Antonio NavaAntonio NavaAM(PTC)2576
Joaquín FernándezJoaquín FernándezHV(C)2676
Josué ReyesJosué ReyesHV(C)2776
José PeraltaJosé PeraltaTV,AM,F(P)2874
8
José LugoJosé LugoDM,TV(C)2773
15
José RamírezJosé RamírezF(C)2473
14
Felipe FélixFelipe FélixHV,DM(PT)2473
18
Christian LeyvaChristian LeyvaF(C)2170
17
César CastilloCésar CastilloTV(C)2473
20
David OsunaDavid OsunaHV,DM,TV(P)2273
28
Luis RuízLuis RuízHV(C)2265
5
Abraham FloresAbraham FloresHV,DM,TV(T)2270
13
Hernán MendozaHernán MendozaGK2373
35
Luis VillegasLuis VillegasGK2365