Full Name: Mohamed Messoudi
Tên áo: MESSOUDI
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 80
Tuổi: 40 (Jan 7, 1984)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 64
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 6, 2019 | Lyra-Lierse Berlaar | 80 |
Nov 6, 2019 | Lyra-Lierse Berlaar | 80 |
Apr 18, 2018 | K Beerschot VA | 80 |
Jun 28, 2016 | K Beerschot VA | 83 |
Jul 21, 2015 | Raja Casablanca | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Koen Weuts | HV(TC) | 33 | 77 | ||
11 | Jason Adesanya | F(C) | 30 | 77 | ||
21 | Mathias Schils | DM,TV(C) | 30 | 78 | ||
Seppe Kil | TV,AM(TC) | 30 | 75 | |||
Mathias Nijs | F(C) | 29 | 65 | |||
Jordy Peffer | F(C) | 27 | 70 | |||
Youssef Boulaouali | AM,F(P) | 31 | 74 | |||
Charles Kwateng | AM(PT),F(PTC) | 26 | 74 | |||
Sebbe Augustijns | DM,TV(C) | 24 | 74 |