Full Name: George Forrest
Tên áo: FORREST
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 24 (Mar 13, 2000)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 28, 2022 | Maldon & Tiptree | 63 |
Sep 3, 2022 | Maldon & Tiptree | 63 |
Aug 24, 2021 | Waterford FC | 63 |
Mar 18, 2021 | Crawley Town | 63 |
Mar 3, 2020 | Crawley Town | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Harry Phillips | AM(PTC) | 26 | 66 | |||
Terrell Egbri | AM,F(PT) | 22 | 67 | |||
Louis Britton | F(C) | 23 | 66 | |||
Jahmal Hector-Ingram | F(C) | 25 | 65 | |||
TV,AM(C) | 23 | 68 | ||||
F(C) | 20 | 65 |