Full Name: Dorinel Nicușor Grecu
Tên áo: GRECU
Vị trí: GK
Chỉ số: 65
Tuổi: 32 (May 22, 1992)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 76
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Tái nhợt
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 15, 2023 | CSM Slatina | 65 |
Jan 20, 2023 | CSM Slatina | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Sorin Buşu | HV,DM,TV,AM(T) | 35 | 77 | |||
10 | Cătălin Doman | TV(C),AM(PTC) | 36 | 74 | ||
23 | Raphael Stănescu | TV,AM,F(C) | 31 | 73 | ||
7 | Ionuț Năstăsie | AM(PTC),F(PT) | 32 | 74 | ||
6 | Ionuţ Burnea | HV(TC) | 32 | 75 | ||
Alexandru Neagu | AM(PTC) | 31 | 76 | |||
9 | Catalin Tira | F(C) | 30 | 76 | ||
Marian Anghelina | HV(P) | 33 | 76 | |||
98 | Andreas Mihaiu | AM(PTC) | 26 | 73 | ||
22 | Catalin Golofca | AM,F(PTC) | 34 | 76 | ||
39 | Ionut Mitran | HV(PC) | 22 | 73 | ||
Robert Riza | HV,DM,TV(T) | 25 | 72 | |||
38 | Luis Nitu | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | ||
Adrian Niță | AM(PTC),F(PT) | 21 | 73 | |||
5 | Robert Gherghe | HV(C) | 28 | 74 | ||
10 | Atanas Trica | F(C) | 20 | 68 | ||
Sebastian Micu | GK | 23 | 73 | |||
Alex Militaru | DM,TV,AM(C) | 21 | 73 |