13
Alejandro ANDRADE

Full Name: Alejandro Andrade Rivera

Tên áo: ANDRADE

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 23 (Aug 16, 2001)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 80

CLB: Necaxa

Squad Number: 13

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 23, 2024Necaxa78
Apr 16, 2024Necaxa76
Oct 2, 2023Necaxa76
Sep 27, 2023Necaxa73
Apr 1, 2023Necaxa73
Mar 24, 2023Necaxa65
Dec 2, 2022Necaxa65
Dec 1, 2022Necaxa65
Jul 14, 2022Necaxa đang được đem cho mượn: Atlético Morelia65
Jun 1, 2022Necaxa đang được đem cho mượn: Atlético Morelia65

Necaxa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Diego de BuenDiego de BuenHV,DM,TV(C)3382
22
Ezequiel UnsainEzequiel UnsainGK3085
29
Iván Rodríguez
Club León
DM(C),TV(PC)2883
4
Alexis PeñaAlexis PeñaHV(C)2984
5
Alejandro MayorgaAlejandro MayorgaHV,DM(T)2882
18
Raúl SandovalRaúl SandovalHV,DM,TV(T)2581
8
Agustín PalavecinoAgustín PalavecinoDM,TV,AM(C)2885
3
Agustín OliverosAgustín OliverosHV(TC),DM(T)2684
10
José ParadelaJosé ParadelaTV(C),AM(PTC)2685
9
Tomás BadaloniTomás BadaloniF(C)2582
23
Alán MontesAlán MontesHV(C)2482
30
Ricardo MonrealRicardo MonrealF(C)2482
15
Pavel PérezPavel PérezTV(C),AM(PTC)2682
7
Kevin RoseroKevin RoseroTV,AM(P),F(PC)2680
20
Arturo PalmaArturo PalmaTV,AM(PT)2376
27
Diber CambindoDiber CambindoF(C)2985
6
Jesús AlcantarJesús AlcantarHV(C)2178
13
Alejandro AndradeAlejandro AndradeDM,TV(C)2378
16
Alfredo GutierrezAlfredo GutierrezHV(TC),DM(T)2273
19
Diego GómezDiego GómezHV(P),DM,TV(PC)2178
2
Emilio MartínezEmilio MartínezHV,DM(PT)2280
21
Johan Rojas
Monterrey
TV(C),AM(TC)2282
26
Emilio Lara
Club América
HV(PC),DM(P)2382
Josué ZazuetaJosué ZazuetaTV(C)2165
1
Emiliano PérezEmiliano PérezGK2165
17
Rogelio CortézRogelio CortézAM(PT),F(PTC)2073
81
Luis JiménezLuis JiménezGK2065
Arath MorenoArath MorenoDM,TV,AM(C)1967
53
Brandon LomelíBrandon LomelíTV,AM(PT)1867
34
Hather CuestaHather CuestaF(C)1865