Full Name: Nini Adrian Popescu
Tên áo: POPESCU
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 30 (Apr 26, 1994)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Tái nhợt
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 15, 2023 | CSC Selimbar | 68 |
Jan 4, 2023 | CSC Selimbar | 68 |
Oct 12, 2022 | Gloria Bistriţa | 68 |
Jul 19, 2022 | Gloria Bistriţa | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Valmir Berisha | F(C) | 28 | 76 | |||
Matko Babić | F(C) | 26 | 73 | |||
25 | Robert Boboc | DM,TV(C) | 29 | 73 | ||
12 | Emmanuel Besea | TV(C) | 27 | 75 | ||
Lucian Buzan | TV(C),AM(PTC) | 25 | 73 | |||
17 | Sorin Serban | HV,DM,TV(T) | 24 | 75 | ||
10 | Idan Golan | AM(PTC) | 28 | 70 | ||
22 | Salvatore Marrone | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 68 | ||
Marian Brasoveanu | GK | 19 | 68 | |||
Tudor Butucel | AM(PTC) | 21 | 60 | |||
20 | George Monea | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 72 | ||
25 | Luca Popa | HV(C) | 18 | 63 | ||
Denis Ursu | AM(PTC) | 20 | 68 | |||
12 | Simion Bumbar | GK | 19 | 68 | ||
Cosmin Bucuroiu | AM(PTC) | 21 | 72 | |||
Benjamin Hanzu | HV(C) | 22 | 60 | |||
George Ayine | TV,AM(PC) | 25 | 70 |