Full Name: Luka Stojkovski
Tên áo: STOJKOVSKI
Vị trí: GK
Chỉ số: 66
Tuổi: 20 (Jun 9, 2003)
Quốc gia: Bắc Macedonia
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 68
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Tái nhợt
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 13, 2022 | FK Vardar | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Filip Gacevski | GK | 33 | 78 | |||
Simeon Hristov | F(PTC) | 32 | 74 | |||
Darko Micevski | DM,TV(C) | 32 | 75 | |||
Nenad Miskovski | HV(C) | 37 | 76 | |||
Dejan Cvetanoski | AM(T),F(TC) | 33 | 75 | |||
Benjamin Demir | AM(PT),F(PTC) | 27 | 74 | |||
Darko Glisić | HV,DM,TV(T) | 32 | 74 | |||
21 | Eren Partalko | TV(C),AM(PTC) | 21 | 65 | ||
18 | Petar Davidoski | DM,TV,AM(C) | 21 | 65 | ||
Goce Jovcev | GK | 20 | 65 | |||
22 | Mihajlo Milosavić | DM,TV,AM(C) | 19 | 67 | ||
Figueiredo Pedrinho | AM(PTC) | 26 | 63 | |||
5 | Albert Alavedra | HV(C) | 25 | 67 |