Full Name: Ryan Ebene Talla
Tên áo: EBENE TALLA
Vị trí: HV(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 25 (Oct 21, 1999)
Quốc gia: Cameroon
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 76
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 28
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PTC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 17, 2024 | Bergerac Périgord | 70 |
Dec 1, 2022 | Bergerac Périgord | 70 |
Oct 19, 2022 | Bergerac Périgord | 70 |
Jun 8, 2022 | Le Mans FC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Wesley Moustache | HV,DM,TV(T) | 25 | 70 | ||
1 | Pierre Laborde-Turon | GK | 29 | 67 | ||
16 | Geoffrey Gamelin | GK | 23 | 60 | ||
5 | Sam Ducros | HV,DM(PT) | 30 | 65 | ||
22 | Hamilton Beltran | AM(PT),F(PTC) | 30 | 63 | ||
Dimitri Roszak | HV,DM,TV(P) | 20 | 66 | |||
Lamine Buhanga | HV(C) | 23 | 70 | |||
25 | Marc Laurent | HV,DM(C) | 26 | 73 | ||
19 | Arthur Vallon | DM,TV,AM(C) | 25 | 72 | ||
8 | Romain Caumet | HV,DM(C) | 25 | 73 |