Full Name: Deiby Ochoa Ardila
Tên áo: OCHOA
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 25 (Oct 3, 1999)
Quốc gia: Colombia
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 70
CLB: Arandina CF
Squad Number: 15
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 27, 2023 | Arandina CF | 70 |
Aug 29, 2022 | SD Logroñés | 70 |
Feb 8, 2022 | SD Logroñés | 70 |
Dec 14, 2018 | CD Basconia | 70 |
Jun 9, 2018 | Athletic Club | 70 |
Jun 2, 2018 | Athletic Club | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Andrés González | HV(PC) | 36 | 73 | ||
15 | Deiby Ochoa | HV(PC) | 25 | 70 | ||
17 | Raly Cabral | AM(PT),F(PTC) | 27 | 67 |