Full Name: Dean Solomons
Tên áo: SOLOMONS
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 25 (Feb 22, 1999)
Quốc gia: South Africa
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 74
CLB: Pitea IF
Squad Number: 4
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 5, 2023 | Pitea IF | 70 |
Apr 5, 2022 | Varbergs BoIS | 70 |
Apr 11, 2021 | Varbergs BoIS | 70 |
Jan 14, 2021 | Ajax | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Jonathan Lundbäck | AM,F(PT) | 30 | 73 | ||
5 | ![]() | Lawson Sabah | DM,TV(C) | 27 | 71 | |
4 | ![]() | Dean Solomons | HV(PC) | 25 | 70 | |
7 | ![]() | Gustav Nordh | AM(PTC) | 24 | 67 | |
31 | ![]() | Filip Eriksson | GK | 26 | 72 |