Full Name: Farhad Mona
Tên áo: MONA
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 22 (Jul 24, 2002)
Quốc gia: Bangladesh
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 25, 2023 | Mohammedan SC Dhaka | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Daniel Febles | AM(PT),F(PTC) | 33 | 76 | ||
Sunday Emmanuel | F(C) | 32 | 73 | |||
5 | Duarte Roger | HV(C) | 29 | 73 | ||
39 | Mahbubur Rahman | AM(PTC),F(PT) | 25 | 65 | ||
10 | Souleymane Diabate | F(C) | 33 | 73 | ||
8 | Said Rakib Khan | HV,DM,TV(PT) | 25 | 67 | ||
Muzaffar Muzaffarov | DM,TV(C) | 29 | 72 | |||
11 | Jafar Iqbal | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 | ||
1 | Sujon Hossain | GK | 28 | 67 | ||
Ernest Boateng | AM(T),F(TC) | 23 | 70 |