Full Name: Abdulkerim Çakar
Tên áo: CAKAR
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 23 (Apr 14, 2001)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 68
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 5, 2024 | TSV Havelse | 65 |
Apr 4, 2024 | TSV Havelse | 65 |
Jan 19, 2024 | Gaziantep FK | 65 |
Sep 16, 2022 | Gaziantep FK | 65 |
Jun 19, 2022 | TSG Hoffenheim II | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
39 | Florian Riedel | HV,DM,TV(P) | 34 | 75 | ||
23 | Julius Düker | DM,TV,AM,F(C) | 28 | 76 | ||
13 | Niklas Teichgräber | HV,TV(T),DM(TC) | 28 | 73 | ||
13 | Olivér Schindler | HV,DM,TV(C) | 25 | 72 | ||
7 | Marco Drawz | AM,F(PT) | 25 | 73 | ||
Vladislav Cherny | AM(C) | 21 | 65 | |||
35 | Alexander Dlugaiczyk | GK | 41 | 72 | ||
3 | Marco Schleef | HV(PC) | 25 | 74 | ||
26 | Niklas Tasky | HV(C) | 33 | 73 | ||
10 | Deniz Cicek | AM(PTC) | 32 | 72 | ||
28 | Julian Rufidis | DM,TV,AM(C) | 24 | 68 | ||
11 | Yannik Jaeschke | AM(PT),F(PTC) | 31 | 74 | ||
8 | Julius Langfeld | F(PTC) | 29 | 73 | ||
16 | Torben Engelking | AM,F(PT) | 28 | 72 | ||
1 | Jannes Tasche | GK | 25 | 65 |