8
Metehan YILMAZ

Full Name: Metehan Yılmaz

Tên áo: YILMAZ

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 25 (Jan 28, 2000)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 73

CLB: Altinordu FK

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 21, 2024Altinordu FK73
Jan 17, 2023Altinordu FK73

Altinordu FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Eray AtasevenEray AtasevenDM,TV(C)3176
34
Devrim TaskayaDevrim TaskayaAM(PTC)2870
18
Yusuf AcerYusuf AcerHV,DM(T)2876
7
Onur ToprakOnur ToprakAM(PT),F(PTC)2974
48
Onurcan GülerOnurcan GülerAM(PTC)2973
21
Serhat ÖztasdelenSerhat ÖztasdelenGK2070
26
Furkan MetinFurkan MetinHV,DM(P)2273
92
Rahmi KayaRahmi KayaHV(C)2273
80
Sami SatilmisSami SatilmisTV(C)2070
9
Gökberk EfeGökberk EfeAM(PT),F(PTC)2368
8
Metehan YilmazMetehan YilmazHV(P),DM,TV(PC)2573
Alparslan BaranAlparslan BaranHV,DM,TV(C)1967
14
Sercan DemirkiranSercan DemirkiranAM,F(PT)1960
Yusuf TalgaYusuf TalgaAM,F(PT)1962
45
Abdullah SogucakAbdullah SogucakAM(PT),F(PTC)2164
6
Furkan YöntemFurkan YöntemDM,TV(C)1962
Mehmet AblayMehmet AblayDM,TV(C)2162
3
Mustafa KocabasMustafa KocabasHV,DM(T)2064
15
Hasan Berat KayaliHasan Berat KayaliHV(C)1962
Arda KirgilArda KirgilHV(PC)1960
41
Ilker AkarIlker AkarHV(PC)2062
54
Arif SimsirArif SimsirGK1964