48
Onurcan GÜLER

Full Name: Onurcan Güler

Tên áo: GÜLER

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 30 (Mar 24, 1995)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 74

CLB: Altinordu FK

Squad Number: 48

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 22, 2024Altinordu FK73
Feb 14, 2022Utaş Uşakspor73
Jun 2, 2019Akhisarspor73
Jun 1, 2019Akhisarspor73
Feb 4, 2019Akhisarspor đang được đem cho mượn: Afjet Afyonspor73

Altinordu FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Eray AtasevenEray AtasevenDM,TV(C)3176
34
Devrim TaskayaDevrim TaskayaAM(PTC)2870
18
Yusuf AcerYusuf AcerHV,DM(T)2876
7
Onur ToprakOnur ToprakAM(PT),F(PTC)2974
48
Onurcan GülerOnurcan GülerAM(PTC)3073
21
Serhat ÖztasdelenSerhat ÖztasdelenGK2070
26
Furkan MetinFurkan MetinHV,DM(P)2273
92
Rahmi KayaRahmi KayaHV(C)2273
80
Sami SatilmisSami SatilmisTV(C)2070
9
Gökberk EfeGökberk EfeAM(PT),F(PTC)2368
8
Metehan YilmazMetehan YilmazHV(P),DM,TV(PC)2573
Alparslan BaranAlparslan BaranHV,DM,TV(C)2067
14
Sercan DemirkiranSercan DemirkiranAM,F(PT)1960
Yusuf TalgaYusuf TalgaAM,F(PT)1962
45
Abdullah SogucakAbdullah SogucakAM(PT),F(PTC)2164
6
Furkan YöntemFurkan YöntemDM,TV(C)1962
Mehmet AblayMehmet AblayDM,TV(C)2262
3
Mustafa KocabasMustafa KocabasHV,DM(T)2064
15
Hasan Berat KayaliHasan Berat KayaliHV(C)1962
Arda KirgilArda KirgilHV(PC)2060
41
Ilker AkarIlker AkarHV(PC)2062
54
Arif SimsirArif SimsirGK1964
99
Yakal Taylan
Amed SK
AM,F(PTC)2470