Full Name: Luke Morgan Conrad Rae
Tên áo: RAE
Vị trí: AM(T),F(TC)
Chỉ số: 63
Tuổi: 24 (Dec 27, 2000)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 70
CLB: KR Reykjavík
Squad Number: 17
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(T),F(TC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 5, 2024 | KR Reykjavík | 63 |
Aug 18, 2022 | IF Grótta | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | ![]() | Atli Sigurjónsson | TV,AM(C) | 34 | 76 | |
21 | ![]() | Kristján Flóki Finnbogason | F(C) | 30 | 74 | |
29 | ![]() | Aron Albertsson | DM(C),TV(PC) | 28 | 74 | |
11 | ![]() | Aron Sigurdarson | AM(PTC) | 31 | 80 | |
12 | ![]() | Guy Smit | GK | 29 | 71 | |
6 | ![]() | Alex Thór Hauksson | DM,TV(C) | 25 | 75 | |
7 | ![]() | Finnur Pálmason | HV,DM(C) | 24 | 73 | |
![]() | Jóhannes Kristinn Bjarnason | AM(PTC) | 20 | 65 | ||
17 | ![]() | Luke Rae | AM(T),F(TC) | 24 | 63 | |
28 | ![]() | Jón Arnar Sigurdsson | HV(C) | 17 | 60 |