10
Ryan WAIDE

Full Name: Ryan Waide

Tên áo: WAIDE

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 63

Tuổi: 24 (Feb 12, 2000)

Quốc gia: Bắc Ireland

Chiều cao (cm): 189

Weight (Kg): 70

CLB: Ballymena United

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 23, 2021Ballymena United63

Ballymena United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
David McdaidDavid McdaidF(PTC)3374
21
Sean O'NeillSean O'NeillGK3673
17
Andy McgroryAndy McgroryTV(PTC)3274
9
Paul McelroyPaul McelroyF(PTC)3075
24
Sean GrahamSean GrahamHV,DM,TV(T)2463
19
David ParkhouseDavid ParkhouseF(C)2572
35
Brendan BarrBrendan BarrHV(P),DM,TV(PC)2372
30
Mikey PlaceMikey PlaceAM,F(C)2672
16
Evan TweedEvan TweedTV,AM(C)2570
8
Josh KellyJosh KellyTV(C)2567
10
Ryan WaideRyan WaideAM(PT),F(PTC)2463
11
Steven McculloughSteven McculloughHV,DM,TV(T)3066
12
Kenny KaneKenny KaneF(C)2565
Spencer BeattieSpencer BeattieTV(C)2260
5
Scott WhitesideScott WhitesideHV(C)2762
25
George TiptonGeorge TiptonTV,AM(C)2263
18
Jordan GibsonJordan GibsonTV(C)2966
14
Jack HendersonJack HendersonDM,TV(C)2467
28
Dylan BoyleDylan BoyleDM,TV(C)2270
25
Daithí MccallionDaithí MccallionHV(C)1965
38
Michael LeddyMichael LeddyF(C)2065
24
Sean Brown
Larne FC
HV,DM,TV(P)1965