Full Name: Atli Sigurjónsson
Tên áo: SIGURJÓNSSON
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 34 (Jul 1, 1990)
Quốc gia: Iceland
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 70
CLB: KR Reykjavík
Squad Number: 23
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 19, 2022 | KR Reykjavík | 76 |
Feb 22, 2018 | KR Reykjavík | 76 |
May 18, 2015 | Breiðablik | 76 |
Jul 25, 2013 | KR Reykjavík | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | ![]() | Atli Sigurjónsson | TV,AM(C) | 34 | 76 | |
21 | ![]() | Kristján Flóki Finnbogason | F(C) | 30 | 74 | |
29 | ![]() | Aron Albertsson | DM(C),TV(PC) | 28 | 74 | |
11 | ![]() | Aron Sigurdarson | AM(PTC) | 31 | 80 | |
12 | ![]() | Guy Smit | GK | 29 | 71 | |
6 | ![]() | Alex Thór Hauksson | DM,TV(C) | 25 | 75 | |
7 | ![]() | Finnur Pálmason | HV,DM(C) | 24 | 73 | |
![]() | Jóhannes Kristinn Bjarnason | AM(PTC) | 20 | 65 | ||
17 | ![]() | Luke Rae | AM(T),F(TC) | 24 | 63 | |
28 | ![]() | Jón Arnar Sigurdsson | HV(C) | 17 | 60 |