?
Aldair MENA

Full Name: Aldair Mena Martinez

Tên áo: MENA

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 26 (May 29, 1998)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 183

Weight (Kg): 78

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 10, 2022Alebrijes de Oaxaca65

Alebrijes de Oaxaca Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Alfonso LunaAlfonso LunaHV(PC),DM,TV(P)3478
8
Jorge MoraJorge MoraAM(PTC)3378
9
Armando GonzálezArmando GonzálezF(C)2770
5
Juan EsquedaJuan EsquedaHV(PTC)2673
11
Néstor CoronaNéstor CoronaAM(PTC)2573
12
Raúl TorresRaúl TorresTV(C)2877
88
José PadillaJosé PadillaTV(C)2570
Fernando MoralesFernando MoralesDM,TV(C)2370
18
Fernando VázquezFernando VázquezDM,TV(C),AM(PTC)2573
1
Octavio PazOctavio PazGK2873
Esteban LecourtoisEsteban LecourtoisGK2465
3
Gerson HuertaGerson HuertaHV(C)2872
33
Luis ChávezLuis ChávezGK2667
4
Pablo MartínezPablo MartínezHV,DM(PT)2575
16
Edson SantosEdson SantosHV,DM,TV(T)2467
81
Adrián VázquezAdrián VázquezHV,DM(T)2465
17
Carlos GuerreroCarlos GuerreroTV(C)2463
90
Víctor ReyesVíctor ReyesHV(C)2463
23
Edgar OlaguezEdgar OlaguezHV(C)2768
25
Miguel MayoMiguel MayoDM,TV(C)2465
Héctor VargasHéctor VargasHV(C)2465
26
Kaleth HernándezKaleth HernándezAM,F(P)2365
3
José Luis CalderónJosé Luis CalderónHV(C)3174
21
Victor MinotaVictor MinotaAM,F(PT)2165
29
José Franco
Antigua GFC
AM(PT),F(PTC)2367