18
Fernando VÁZQUEZ

Full Name: Fernando Vázquez Sánchez

Tên áo: VÁZQUEZ

Vị trí: DM,TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 26 (Mar 3, 1999)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 157

Cân nặng (kg): 62

CLB: Alebrijes de Oaxaca

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 10, 2022Alebrijes de Oaxaca73
Jul 6, 2022Alebrijes de Oaxaca70

Alebrijes de Oaxaca Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Alfonso LunaAlfonso LunaHV(PC),DM,TV(P)3578
8
Jorge MoraJorge MoraAM(PTC)3478
9
Armando GonzálezArmando GonzálezF(C)2770
5
Juan EsquedaJuan EsquedaHV(PTC)2773
11
Néstor CoronaNéstor CoronaAM(PTC)2673
12
Raúl TorresRaúl TorresTV(C)2877
88
José PadillaJosé PadillaTV(C)2670
Fernando MoralesFernando MoralesDM,TV(C)2470
18
Fernando VázquezFernando VázquezDM,TV(C),AM(PTC)2673
1
Octavio PazOctavio PazGK2973
Esteban LecourtoisEsteban LecourtoisGK2565
3
Gerson HuertaGerson HuertaHV(C)2872
33
Luis ChávezLuis ChávezGK2767
4
Pablo MartínezPablo MartínezHV,DM(PT)2675
16
Edson SantosEdson SantosHV,DM,TV(T)2567
81
Adrián VázquezAdrián VázquezHV,DM(T)2565
17
Carlos GuerreroCarlos GuerreroTV(C)2563
90
Víctor ReyesVíctor ReyesHV(C)2563
23
Edgar OlaguezEdgar OlaguezHV(C)2768
25
Miguel MayoMiguel MayoDM,TV(C)2465
Héctor VargasHéctor VargasHV(C)2465
26
Kaleth HernándezKaleth HernándezAM,F(P)2465
3
José Luis CalderónJosé Luis CalderónHV(C)3174
21
Victor MinotaVictor MinotaAM,F(PT)2265