88
José PADILLA

Full Name: José De Jesús Padilla Ángeles

Tên áo: PADILLA

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 26 (Feb 16, 1999)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 63

CLB: Alebrijes de Oaxaca

Squad Number: 88

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 11, 2023Alebrijes de Oaxaca70
Jul 28, 2021Mineros de Zacatecas70
May 26, 2020Mineros de Zacatecas70
Dec 2, 2019Pachuca70
Dec 1, 2019Pachuca70
Sep 11, 2019Pachuca đang được đem cho mượn: Mineros de Zacatecas70
Nov 1, 2018Pachuca70

Alebrijes de Oaxaca Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Alfonso LunaAlfonso LunaHV(PC),DM,TV(P)3578
8
Jorge MoraJorge MoraAM(PTC)3478
9
Armando GonzálezArmando GonzálezF(C)2770
5
Juan EsquedaJuan EsquedaHV(PTC)2773
11
Néstor CoronaNéstor CoronaAM(PTC)2673
12
Raúl TorresRaúl TorresTV(C)2877
88
José PadillaJosé PadillaTV(C)2670
Fernando MoralesFernando MoralesDM,TV(C)2470
18
Fernando VázquezFernando VázquezDM,TV(C),AM(PTC)2673
1
Octavio PazOctavio PazGK2973
Esteban LecourtoisEsteban LecourtoisGK2565
3
Gerson HuertaGerson HuertaHV(C)2872
33
Luis ChávezLuis ChávezGK2767
4
Pablo MartínezPablo MartínezHV,DM(PT)2675
16
Edson SantosEdson SantosHV,DM,TV(T)2567
81
Adrián VázquezAdrián VázquezHV,DM(T)2565
17
Carlos GuerreroCarlos GuerreroTV(C)2563
90
Víctor ReyesVíctor ReyesHV(C)2563
23
Edgar OlaguezEdgar OlaguezHV(C)2768
25
Miguel MayoMiguel MayoDM,TV(C)2465
Héctor VargasHéctor VargasHV(C)2465
26
Kaleth HernándezKaleth HernándezAM,F(P)2465
3
José Luis CalderónJosé Luis CalderónHV(C)3174
21
Victor MinotaVictor MinotaAM,F(PT)2265