Full Name: Craig Robson
Tên áo: ROBSON
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 33 (Aug 2, 1991)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 70
CLB: Bognor Regis Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 17, 2022 | Bognor Regis Town | 68 |
Aug 6, 2019 | Billericay Town | 68 |
Jul 20, 2018 | Barnet | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Gavin Mccallum | F(PTC) | 37 | 68 | ||
![]() | Matt Paterson | F(C) | 35 | 66 | ||
![]() | Craig Robson | HV,DM(C) | 33 | 68 | ||
![]() | Jake Flannigan | TV(C) | 29 | 65 | ||
![]() | Tommy Block | DM,TV(C) | 25 | 66 | ||
![]() | Dan Smith | TV,AM,F(C) | 25 | 63 | ||
![]() | Ryan Hall | GK | 24 | 60 | ||
![]() | Alfie Bridgman | DM,TV(C) | 20 | 65 | ||
![]() | Seung-Woo Yang | DM,TV(C) | 22 | 62 |