Full Name: Tyson Richter
Tên áo: RICHTER
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 65
Tuổi: 24 (Aug 18, 2000)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 23, 2023 | Sportfreunde Lotte | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Sergio Gucciardo | TV(C),AM(PTC) | 25 | 67 | ||
24 | Michael Luyambula | GK | 25 | 70 | ||
12 | Laurenz Beckemeyer | GK | 24 | 70 | ||
4 | Philip Fontein | TV,AM(C) | 31 | 67 | ||
15 | Hans-Juraj Hartmann | HV,DM(C) | 22 | 67 | ||
Kevin Schacht | AM,F(TC) | 22 | 66 |